Đọc nhanh: 号铁头球棒 (hiệu thiết đầu cầu bổng). Ý nghĩa là: gậy đánh bóng đầu sắt số 44.
号铁头球棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gậy đánh bóng đầu sắt số 44
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号铁头球棒
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 地铁 3 号线 人 不少
- Chuyến tàu điện ngầm số 3 có không ít người.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
头›
棒›
球›
铁›