号服 hào fú
volume volume

Từ hán việt: 【hiệu phục】

Đọc nhanh: 号服 (hiệu phục). Ý nghĩa là: chế phục.

Ý Nghĩa của "号服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

号服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chế phục

从前有地位爵位或有资产的人赐给家臣、侍从穿戴的有特色的有鉴别性的衣服一尤其是在战争中服役时穿戴的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号服

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn yǒu 序列号 xùlièhào

    - Có một số sê-ri trên đó.

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 不服水土 bùfúshuǐtǔ

    - không hợp thuỷ thổ

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 银号 yínhào 服务周到 fúwùzhōudào

    - Cửa hàng vàng bạc này phục vụ chu đáo.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng dǎo 衣服 yīfú

    - Liên tục đập quần áo.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 前面 qiánmiàn 服软 fúruǎn

    - không chịu thua trước khó khăn

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì zhōng hào de

    - Áo này là cỡ vừa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao