Đọc nhanh: 司各特 (ti các đặc). Ý nghĩa là: Scott (tên), Ngài Walter Scott (1771-1832), tiểu thuyết gia lãng mạn người Scotland.
司各特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Scott (tên)
Scott (name)
✪ 2. Ngài Walter Scott (1771-1832), tiểu thuyết gia lãng mạn người Scotland
Sir Walter Scott (1771-1832), Scottish romantic novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司各特
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 各 公司 应邀 投标 承建 新 高速公路
- Mỗi công ty đã được mời thầu để xây dựng đường cao tốc mới.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
- 她 喜欢 研究 各种 花卉 的 特性
- Cô ấy thích nghiên cứu các đặc tính của các loại cây cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
各›
特›