Đọc nhanh: 叶克膜 (hiệp khắc mô). Ý nghĩa là: Máy thở ECMO.
叶克膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy thở ECMO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶克膜
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
叶›
膜›