Đọc nhanh: 叵奈 (phả nại). Ý nghĩa là: Không chịu đựng nổi. § Cũng viết là: phả nại 叵耐; phả nại 頗奈; phả nại 尀奈; phả nại 頗耐; khả nại 可奈., không thể chịu được.
叵奈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Không chịu đựng nổi. § Cũng viết là: phả nại 叵耐; phả nại 頗奈; phả nại 尀奈; phả nại 頗耐; khả nại 可奈.
✪ 2. không thể chịu được
不可容忍 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叵奈
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 奈何 不得
- không làm thế nào được.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 他 的 泣 充满 无奈
- Nước mắt của anh ấy đầy sự bất lực.
- 面对 困难 , 我 感到 很 无奈
- Đối mặt với khó khăn, tôi cảm thấy rất bất lực.
- 他 话 中 见到 些许 无奈
- Trong lời nói của anh ấy lộ ra chút bất lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叵›
奈›