叵奈 pǒ nài
volume volume

Từ hán việt: 【phả nại】

Đọc nhanh: 叵奈 (phả nại). Ý nghĩa là: Không chịu đựng nổi. § Cũng viết là: phả nại 叵耐; phả nại 頗奈; phả nại 尀奈; phả nại 頗耐; khả nại 可奈., không thể chịu được.

Ý Nghĩa của "叵奈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叵奈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Không chịu đựng nổi. § Cũng viết là: phả nại 叵耐; phả nại 頗奈; phả nại 尀奈; phả nại 頗耐; khả nại 可奈.

✪ 2. không thể chịu được

不可容忍 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叵奈

  • volume volume

    - 极度 jídù 无奈 wúnài 叹气 tànqì

    - Anh ấy thở dài đầy bất lực.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 地叹 dìtàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy thở dài bất lực.

  • volume volume

    - lián 莫奈 mònài 画家 huàjiā 莫吉 mòjí tuō 鸡尾酒 jīwěijiǔ dōu 分不清 fēnbùqīng

    - Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.

  • volume volume

    - 奈何 nàihé 不得 bùdé

    - không làm thế nào được.

  • volume volume

    - 办法 bànfǎ 虽好 suīhǎo 怎奈 zěnnài 行不通 xíngbùtōng

    - biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.

  • volume volume

    - de 充满 chōngmǎn 无奈 wúnài

    - Nước mắt của anh ấy đầy sự bất lực.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 困难 kùnnán 感到 gǎndào hěn 无奈 wúnài

    - Đối mặt với khó khăn, tôi cảm thấy rất bất lực.

  • volume volume

    - huà zhōng 见到 jiàndào 些许 xiēxǔ 无奈 wúnài

    - Trong lời nói của anh ấy lộ ra chút bất lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả
    • Nét bút:一丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SR (尸口)
    • Bảng mã:U+53F5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMMF (大一一火)
    • Bảng mã:U+5948
    • Tần suất sử dụng:Cao