Đọc nhanh: 奈洛比 (nại lạc bí). Ý nghĩa là: Nai-rô-bi; Nairobi (thủ đô Kê-ni-a).
✪ 1. Nai-rô-bi; Nairobi (thủ đô Kê-ni-a)
肯尼亚的首都和最大城市,位于该国的中南部于1899年建立,1905年成为英国东部非洲的政府所在地,1963年肯尼亚独立后成为首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奈洛比
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奈›
比›
洛›