Đọc nhanh: 右方 (hữu phương). Ý nghĩa là: bên tay phải, bên hữu.
右方 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bên tay phải
right-hand side
✪ 2. bên hữu
右边 (多指坐位)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右方
- 捺 的 形状 是 向 右下方 行笔
- Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 右前方
- phía trước, bên phải.
- 在 我 舰 的 右后方 , 发现 一艘 潜艇
- sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
- 这个 方案 让 她 左右为难
- Phương án này làm cô ấy khó xử đôi đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
右›
方›