Đọc nhanh: 叶城 (hiệp thành). Ý nghĩa là: Qaghiliq nahiyisi (hạt Kargilik) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương.
✪ 1. Qaghiliq nahiyisi (hạt Kargilik) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương
Qaghiliq nahiyisi (Kargilik county) in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶城
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
城›