抱膝而坐 bào xī ér zuò
volume volume

Từ hán việt: 【bão tất nhi toạ】

Đọc nhanh: 抱膝而坐 (bão tất nhi toạ). Ý nghĩa là: ngồi bó gối.

Ý Nghĩa của "抱膝而坐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱膝而坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi bó gối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱膝而坐

  • volume volume

    - 毛毛躁躁 máomaozàozào 坐立不安 zuòlìbùān 活像 huóxiàng 沐猴而冠 mùhóuérguàn

    - Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.

  • volume volume

    - 席地而坐 xídìérzuò

    - ngồi xuống đất.

  • volume volume

    - 盘膝而坐 pánxīérzuò

    - bó gối khoanh chân mà ngồi; ngồi xếp bằng.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 老人 lǎorén 因为 yīnwèi tōu 面包 miànbāo ér 坐牢 zuòláo le

    - Ông già đã phải ngồi tù vì ăn cắp bánh mì.

  • volume volume

    - bào 长吟 chángyín

    - ôm gối mà ngâm nga

  • volume volume

    - bào 长吟 chángyín

    - Anh ấy ôm gối mà ngân nga.

  • volume volume

    - xiǎng 坐收渔利 zuòshōuyúlì ér 出力 chūlì

    - Anh ta muốn ngồi thu lợi mà không làm.

  • - 决定 juédìng 租车 zūchē 旅行 lǚxíng ér 不是 búshì 坐火车 zuòhuǒchē

    - Anh ấy quyết định thuê xe đi du lịch thay vì đi tàu hỏa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDOE (月木人水)
    • Bảng mã:U+819D
    • Tần suất sử dụng:Cao