史黛西 shǐ dài xī
volume volume

Từ hán việt: 【sử đại tây】

Đọc nhanh: 史黛西 (sử đại tây). Ý nghĩa là: Stacy (tên). Ví dụ : - 史黛西怎么让你进来了 Làm thế nào bạn vượt qua được Stacy?

Ý Nghĩa của "史黛西" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

史黛西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Stacy (tên)

Stacy (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 史黛西 shǐdàixī 怎么 zěnme ràng 进来 jìnlái le

    - Làm thế nào bạn vượt qua được Stacy?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史黛西

  • volume volume

    - 西洋 xīyáng shǐ

    - lịch sử phương Tây

  • volume volume

    - 一砖一瓦 yīzhuānyīwǎ jiē shì shǐ

    - Mỗi viên gạch đều là lịch sử.

  • volume volume

    - 东一西 dōngyīxī

    - cái đông cái tây

  • volume volume

    - 一致性 yízhìxìng bìng 不是 búshì 什么 shénme 可怕 kěpà de 东西 dōngxī

    - Nhất quán không có gì đáng sợ.

  • volume volume

    - 西贡 xīgòng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 遗迹 yíjì

    - Sài Gòn có nhiều di tích lịch sử.

  • volume volume

    - 史黛西 shǐdàixī 怎么 zěnme ràng 进来 jìnlái le

    - Làm thế nào bạn vượt qua được Stacy?

  • volume volume

    - jiù xiàng de qián 未婚妻 wèihūnqī 史黛西 shǐdàixī ma

    - Như hôn thê cũ của bạn Stacy?

  • volume volume

    - 陕西省 shǎnxīshěng yǒu 丰富 fēngfù de 历史 lìshǐ 文化 wénhuà

    - Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPWGF (人心田土火)
    • Bảng mã:U+9EDB
    • Tần suất sử dụng:Cao