Đọc nhanh: 史黛西 (sử đại tây). Ý nghĩa là: Stacy (tên). Ví dụ : - 史黛西怎么让你进来了 Làm thế nào bạn vượt qua được Stacy?
史黛西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Stacy (tên)
Stacy (name)
- 史黛西 怎么 让 你 进来 了
- Làm thế nào bạn vượt qua được Stacy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史黛西
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 一 东一西
- cái đông cái tây
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 西贡 有 许多 历史 遗迹
- Sài Gòn có nhiều di tích lịch sử.
- 史黛西 怎么 让 你 进来 了
- Làm thế nào bạn vượt qua được Stacy?
- 就 像 你 的 前 未婚妻 史黛西 吗
- Như hôn thê cũ của bạn Stacy?
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
西›
黛›