Đọc nhanh: 叶伟文 (hiệp vĩ văn). Ý nghĩa là: bí danh của 葉偉民 | 叶伟民.
叶伟文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí danh của 葉偉民 | 叶伟民
alias of 葉偉民|叶伟民 [YèWěimín]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶伟文
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
叶›
文›