Đọc nhanh: 史迪威 (sử địch uy). Ý nghĩa là: Joseph Stilwell (1883-1946), chỉ huy lực lượng Hoa Kỳ ở Trung Quốc, Miến Điện và Ấn Độ trong Thế chiến thứ hai.
史迪威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joseph Stilwell (1883-1946), chỉ huy lực lượng Hoa Kỳ ở Trung Quốc, Miến Điện và Ấn Độ trong Thế chiến thứ hai
Joseph Stilwell (1883-1946), commander of US forces in China, Burma and India in World War II
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史迪威
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
威›
迪›