Đọc nhanh: 史学家 (sử học gia). Ý nghĩa là: nhà sử học.
史学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà sử học
historian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史学家
- 史学家
- nhà sử học
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 他 是 一位 出色 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 我 还是 个 历史学家
- Tôi cũng là một nhà sử học.
- 她 是 一位 历史学家
- Cô ấy là một nhà sử học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
学›
家›