Đọc nhanh: 历史学 (lịch sử học). Ý nghĩa là: Môn lịch sử. Ví dụ : - 很遗憾你的历史学得不怎么样 Thật xấu hổ khi bạn không có một giáo viên lịch sử tốt hơn.
历史学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môn lịch sử
history
- 很 遗憾 你 的 历史学 得 不怎么样
- Thật xấu hổ khi bạn không có một giáo viên lịch sử tốt hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史学
- 很 遗憾 你 的 历史学 得 不怎么样
- Thật xấu hổ khi bạn không có một giáo viên lịch sử tốt hơn.
- 文学 、 历史 之类 的 书籍 很 有趣
- Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 她 对 古代 历史 有 很 深 的 学问
- Cô ấy có học vấn sâu rộng về lịch sử cổ đại.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
- 我 还是 个 历史学家
- Tôi cũng là một nhà sử học.
- 她 是 一位 历史学家
- Cô ấy là một nhà sử học.
- 学生 们 正在 研究 历史 事件
- Học sinh đang nghiên cứu các sự kiện lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
学›