Đọc nhanh: 哲学史 (triết học sử). Ý nghĩa là: lịch sử triết học.
哲学史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử triết học
history of philosophy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲学史
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 史学 通论
- sử học thông luận
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
- 史学 知识 十分 丰富
- Kiến thức môn lịch sử rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
哲›
学›