Đọc nhanh: 科学史 (khoa học sử). Ý nghĩa là: lịch sử khoa học. Ví dụ : - 他的成就在科学史上是前所未有、独一无二的 Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
科学史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử khoa học
history of science
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学史
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 历史 学科 需要 记忆
- Học lịch sử đòi hỏi phải nhớ nhiều.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 是 一位 卓越 的 科学家
- Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
- 他 在 研究 一个 科学 课题
- Anh ấy đang nghiên cứu một đề tài khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
学›
科›