Đọc nhanh: 史丹佛 (sử đan phật). Ý nghĩa là: Đại học Stanford, cũng được viết 斯坦福.
史丹佛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Stanford
Stanford (University)
✪ 2. cũng được viết 斯坦福
also written 斯坦福
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史丹佛
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
佛›
史›