Đọc nhanh: 史蒂文 (sử đế văn). Ý nghĩa là: Steven, Stephen (tên). Ví dụ : - 不像史蒂文和斯蒂芬 Không giống như Steven và Stefan.
史蒂文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Steven, Stephen (tên)
Steven, Stephen (name)
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史蒂文
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
文›
蒂›