Đọc nhanh: 叱咤 (sất sá). Ý nghĩa là: quát; quát tháo; thét lác; quát tháo giận dữ, La hét giận dữ; quát mắng.. Ví dụ : - 叱咤风云(形容声势威力很大)。 quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
叱咤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quát; quát tháo; thét lác; quát tháo giận dữ
发怒吆喝
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
✪ 2. La hét giận dữ; quát mắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱咤
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 怒叱
- giận dữ quát.
叱›
咤›