Đọc nhanh: 喑哑叱咤 (ấm á sất sá). Ý nghĩa là: Tiếng la hét giận dữ, nghe không rõ ra tiếng gì..
喑哑叱咤 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng la hét giận dữ, nghe không rõ ra tiếng gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喑哑叱咤
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 面对 不可 辩驳 的 事实 , 他 只有 装聋作哑 了
- Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.
- 嗓子 都 喊 哑 了
- hét khản cả cổ
- 她 的 吭声 很 沙哑
- Giọng nói của cô ấy rất khàn.
- 她 在 事故 中 哑巴 了
- Cô ấy đã bị câm trong tai nạn.
- 喑哑
- mất tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叱›
咤›
哑›
喑›