部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sá sá】
Đọc nhanh: 咤咤 (sá sá). Ý nghĩa là: Tiếng xuýt xoa vì chịu lạnh..
咤咤 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng xuýt xoa vì chịu lạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咤咤
- 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
咤›
Tập viết