咤咤 zhà zhà
volume volume

Từ hán việt: 【sá sá】

Đọc nhanh: 咤咤 (sá sá). Ý nghĩa là: Tiếng xuýt xoa vì chịu lạnh..

Ý Nghĩa của "咤咤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咤咤 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng xuýt xoa vì chịu lạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咤咤

  • volume volume

    - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Chà , Zhā , Zhà
    • Âm hán việt: , Trá
    • Nét bút:丨フ一丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJHP (口十竹心)
    • Bảng mã:U+54A4
    • Tần suất sử dụng:Thấp