Đọc nhanh: 叱咄 (sất đốt). Ý nghĩa là: mắng mỏ; nhiếc móc.
叱咄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắng mỏ; nhiếc móc
训斥,呵责
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱咄
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 怒叱
- giận dữ quát.
- 咄咄怪事
- mầu nhiệm lạ lùng.
- 咄咄怪事
- việc quái gở
- 岂非 咄咄怪事
- chẳng lẽ không phải chuyện lạ?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
叱›
咄›