部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sất】
Đọc nhanh: 叱 (sất). Ý nghĩa là: mắng; quát. Ví dụ : - 怒叱 。 giận dữ quát.
叱 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắng; quát
大声责骂
- 怒叱 nùchì
- giận dữ quát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱
- 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
叱›
Tập viết