Đọc nhanh: 台面呢 (thai diện ni). Ý nghĩa là: baize, nỉ (đặc biệt là bìa bàn bida).
台面呢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. baize
✪ 2. nỉ (đặc biệt là bìa bàn bida)
felt (esp. billiards table cover)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台面呢
- 台面 大
- tiền đặt nhiều
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 他 在 他们 的 眼光 里 是 坍台 了 ; 他 在 贫民 前面 丢 了 体面 和 地位
- Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.
- 别 走 了 , 外面 下着雨 呢
- Đừng đi, bên ngoài trời mưa đấy.
- 在 困难 面前 怎能 畏缩不前 呢 ?
- Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?
- 外面 正在 下雪 呢
- Bên ngoài đang có tuyết rơi.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
呢›
面›