Đọc nhanh: 台西乡 (thai tây hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Taixi hoặc Taihsi ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Taixi hoặc Taihsi ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Taixi or Taihsi township in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2 lín xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台西乡
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 我会 在 吧台 念 《 尤利西斯 》 给 你 听
- Tôi sẽ là người ở quầy bar đọc Ulysses.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 把 值钱 的 东西 交给 柜台 保管
- đem đồ đạc có giá giao quầy hàng giữ.
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
台›
西›