Đọc nhanh: 史诗性 (sử thi tính). Ý nghĩa là: sử thi.
史诗性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sử thi
epic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史诗性
- 杜甫 的 杰出 诗篇 大都 写于 安史之乱 前后
- phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
- 瞧瞧 有人 就是 不能 抵挡 史诗 般的 浪漫
- Nhìn ai mà không thể cưỡng lại một câu chuyện tình lãng mạn hoành tráng.
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 我 已经 为 史诗 般的 糖果 乞讨 夜 做好 了 准备
- Tôi đang chuẩn bị cho một đêm ăn xin kẹo hoành tráng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
性›
诗›