Đọc nhanh: 台湾酒红朱雀 (thai loan tửu hồng chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước Đài Loan (Carpodacus formosanus).
台湾酒红朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước Đài Loan (Carpodacus formosanus)
(bird species of China) Taiwan rosefinch (Carpodacus formosanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾酒红朱雀
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他 刚才 准是 喝了酒 , 脸上 都 挂幌子 了 ( 指 脸红 )
- anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
朱›
湾›
红›
酒›
雀›