Đọc nhanh: 台湾 (đài loan). Ý nghĩa là: Đài Loan; Taiwan. Ví dụ : - 台湾风景很美丽。 Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.. - 我想去台湾旅游。 Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.. - 台湾有很多美食。 Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
台湾 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan; Taiwan
台湾省。位于我国东海南部,隔台湾海峡与福建省相望,包括台湾岛、澎湖列岛、钓鱼岛等岛屿。
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 我 想 去 台湾 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 我 想 去 台湾 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
湾›