Đọc nhanh: 台湾话 (thai loan thoại). Ý nghĩa là: Đài Loan Trung Quốc (ngôn ngữ).
台湾话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan Trung Quốc (ngôn ngữ)
Taiwanese Chinese (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾话
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 你 的话 能 拿到 台 面上 说 吗
- anh dám công khai nói trước mặt mọi người không?
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 我 想 去 台湾 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 前不久 他 曾 在 电台 发表谈话
- Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
湾›
话›