台湾话 táiwān huà
volume volume

Từ hán việt: 【thai loan thoại】

Đọc nhanh: 台湾话 (thai loan thoại). Ý nghĩa là: Đài Loan Trung Quốc (ngôn ngữ).

Ý Nghĩa của "台湾话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

台湾话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đài Loan Trung Quốc (ngôn ngữ)

Taiwanese Chinese (language)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾话

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 讲话 jiǎnghuà

    - lên bục nói chuyện.

  • volume volume

    - 台湾海峡 táiwānhǎixiá

    - eo biển Đài Loan.

  • volume volume

    - qiàn zài 台湾 táiwān 有名 yǒumíng

    - Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.

  • volume volume

    - 的话 dehuà néng 拿到 nádào tái 面上 miànshàng shuō ma

    - anh dám công khai nói trước mặt mọi người không?

  • volume volume

    - 台湾 táiwān 风景 fēngjǐng hěn 美丽 měilì

    - Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.

  • volume volume

    - xiǎng 台湾 táiwān 旅游 lǚyóu

    - Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.

  • volume volume

    - qiàn 位于 wèiyú 台湾 táiwān 东部 dōngbù

    - Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.

  • volume volume

    - 前不久 qiánbùjiǔ céng zài 电台 diàntái 发表谈话 fābiǎotánhuà

    - Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶丶一丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYCN (水卜金弓)
    • Bảng mã:U+6E7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao