Đọc nhanh: 台湾关系法 (thai loan quan hệ pháp). Ý nghĩa là: Đạo luật Quan hệ Đài Loan (của Quốc hội Hoa Kỳ, 1979).
台湾关系法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đạo luật Quan hệ Đài Loan (của Quốc hội Hoa Kỳ, 1979)
Taiwan Relations Act (of US Congress, 1979)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾关系法
- 这个 办法 密切 了 我们 关系
- Cách này làm mật thiết quan hệ chúng tôi.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
台›
法›
湾›
系›