Đọc nhanh: 台板 (thai bản). Ý nghĩa là: Bàn.
台板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台板
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 老板 总是 给 他 找 台阶
- Ông chủ luôn tìm lối thoát cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
板›