Đọc nhanh: 台北市 (đài bắc thị). Ý nghĩa là: Taibei hoặc Đài Bắc, thủ đô của Đài Loan.
✪ 1. Taibei hoặc Đài Bắc, thủ đô của Đài Loan
Taibei or Taipei, capital of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台北市
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 学校 在 城市 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của thành phố.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 北京市 现在 有 多少 家 内资 企业 ?
- Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
台›
市›