Đọc nhanh: 台中市 (thai trung thị). Ý nghĩa là: Thành phố Đài Trung ở miền trung Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Đài Trung ở miền trung Đài Loan
Taichung city in central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台中市
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
台›
市›