Đọc nhanh: 台前县 (thai tiền huyện). Ý nghĩa là: Hạt Taiqian ở Puyang 濮陽 | 濮阳 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Taiqian ở Puyang 濮陽 | 濮阳 , Hà Nam
Taiqian county in Puyang 濮陽|濮阳 [Pu2 yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台前县
- 在 县名 前冠上 省名 以便 识别
- Thêm tên tỉnh trước tên huyện để dễ nhận biết.
- 他 在 他们 的 眼光 里 是 坍台 了 ; 他 在 贫民 前面 丢 了 体面 和 地位
- Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.
- 在 上 台前 他 很快 地 复习 一遍 演讲稿
- Trước khi lên sân khấu, anh nhanh chóng xem lại bài phát biểu một lần.
- 你 可以 去 前台 询问 信息
- Bạn có thể đến quầy lễ tân để hỏi thông tin.
- 前台 接待员 很 友善
- Nhân viên lễ tân rất thân thiện.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 我 已经 在 前台 退房 了
- Tôi đã trả phòng ở quầy lễ tân rồi.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
县›
台›