Đọc nhanh: 可靠的消息 (khả kháo đích tiêu tức). Ý nghĩa là: đích tín.
可靠的消息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đích tín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可靠的消息
- 消息 恐 不 可靠
- Tin tức e rằng không đáng tin cậy.
- 这 消息 很 可靠
- Tin tức này rất đáng tin cậy.
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 这个 消息来源 可靠
- Nguồn tin này đáng tin cậy.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- 这 条 消息 是 确凿 的 , 不 可能 错
- Tin tức này thật sự chính xác, không thể sai được.
- 这 消息 可靠 , 是 真的
- Tin tức này đáng tin cậy, là thật đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
息›
消›
的›
靠›