Đọc nhanh: 灰棚 (hôi bằng). Ý nghĩa là: nhà tranh, nhà trát vôi; nhà nhỏ mái trát vôi.
灰棚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tranh
堆草木灰的矮小的房子
✪ 2. nhà trát vôi; nhà nhỏ mái trát vôi
(灰棚儿) 灰顶的小房子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰棚
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 灰心 地 哭 了 起来
- Cô ấy nản lòng khóc nấc lên.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棚›
灰›