Đọc nhanh: 史普尼克 (sử phổ ni khắc). Ý nghĩa là: Sputnik, vệ tinh Trái đất nhân tạo của Liên Xô, cũng được viết 斯普特尼克.
史普尼克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sputnik, vệ tinh Trái đất nhân tạo của Liên Xô
Sputnik, Soviet artificial Earth satellite
✪ 2. cũng được viết 斯普特尼克
also written 斯普特尼克
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史普尼克
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 汉克 不是 普通 的 示威者
- Hank không chỉ là một người biểu tình khác.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
史›
尼›
普›