Đọc nhanh: 可塞 (khả tắc). Ý nghĩa là: xi hoặc ksi (chữ cái Hy Lạp Ξξ). Ví dụ : - 箱子里还可塞几件衣服。 trong rương vẫn còn có thể nhét thêm mấy bộ quần áo.
可塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi hoặc ksi (chữ cái Hy Lạp Ξξ)
xi or ksi (Greek letter Ξξ)
- 箱子 里 还 可塞 几件 衣服
- trong rương vẫn còn có thể nhét thêm mấy bộ quần áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可塞
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 哇塞 , 真是 不可思议 !
- Ôi, thật không thể tin nổi!
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 箱子 里 还 可塞 几件 衣服
- trong rương vẫn còn có thể nhét thêm mấy bộ quần áo.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
塞›