Đọc nhanh: 可可茶 (khả khả trà). Ý nghĩa là: Trà coca.
可可茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà coca
可可茶急性降压作用比传统茶叶缓和,其降压作用与中枢神经及迷走神经无关,作用方式是外周性的;[3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可茶
- 听说 喝茶 可以 安神
- Nghe nói uống trà có thể an thần.
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 茶脚 可以 做 肥料
- Bã trà có thể làm phân bón.
- 我们 可以 去 传统 的 茶馆
- Chúng ta có thể đến quán trà truyền thống.
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 你 可以 喝杯 凉茶 来 散火
- Bạn có thể uống cốc trà mát để hạ hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
茶›