可取 kěqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khả thủ】

Đọc nhanh: 可取 (khả thủ). Ý nghĩa là: nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen. Ví dụ : - 他的意见确有可取之处。 ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.. - 我以为临阵磨枪的做法不可取。 tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.

Ý Nghĩa của "可取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen

可以采纳接受,值得学习或赞许

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn 确有 quèyǒu 可取之处 kěqǔzhīchù

    - ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 临阵磨枪 línzhènmóqiāng de 做法 zuòfǎ 可取 kěqǔ

    - tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可取

  • volume volume

    - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • volume volume

    - 取得 qǔde le 可喜 kěxǐ de 进步 jìnbù

    - có được những bước tiến đáng mừng.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 博钱 bóqián 行为 xíngwéi 可取 kěqǔ

    - Đánh bạc bằng tiền là không nên.

  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn 确有 quèyǒu 可取之处 kěqǔzhīchù

    - ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.

  • volume volume

    - 取得 qǔde le 酒类 jiǔlèi 许可证 xǔkězhèng

    - Tôi đã có giấy phép rượu.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng le qián 可以 kěyǐ 取货 qǔhuò le

    - ôi đã trả tiền xong, có thể lấy hàng rồi.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 这个 zhègè diǎn 取货 qǔhuò

    - Bạn có thể lấy hàng tại chỗ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao