可决率 kě jué lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【khả quyết suất】

Đọc nhanh: 可决率 (khả quyết suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ cần thiết để thông qua một quyết định.

Ý Nghĩa của "可决率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可决率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỷ lệ cần thiết để thông qua một quyết định

proportion needed to approve a decision

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可决率

  • volume volume

    - wèi rén 率真 shuàizhēn 可爱 kěài

    - Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.

  • volume volume

    - zuò 决定 juédìng hěn 轻率 qīngshuài

    - Anh ấy đưa ra quyết định rất liều lĩnh.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 工作 gōngzuò 可是 kěshì 效率 xiàolǜ 不高 bùgāo

    - Làm việc thì làm việc, nhưng mà hiệu suất không cao.

  • volume volume

    - 果断 guǒduàn de 行动 xíngdòng 可以 kěyǐ 解决问题 jiějuéwèntí

    - Hành động quyết đoán có thể giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 服务 fúwù 可以 kěyǐ 解决问题 jiějuéwèntí

    - Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 模式 móshì 可以 kěyǐ 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Mô hình này có thể cải thiện hiệu quả.

  • - 制定 zhìdìng 有效 yǒuxiào de 学习策略 xuéxícèlüè 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 提高 tígāo 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ

    - Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.

  • - méi 问题 wèntí 可以 kěyǐ 自己 zìjǐ 解决 jiějué

    - Tôi không vấn đề gì, tôi có thể giải quyết được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao