Đọc nhanh: 叮铃 (đinh linh). Ý nghĩa là: leng keng.
叮铃 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. leng keng
jingle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮铃
- 她 叮嘱 我 注意安全
- Cô ấy dặn tôi chú ý an toàn.
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 但 这 可是 小猫 按 门铃 啊
- Đó là một con mèo con rung chuông cửa!
- 塔上 有 很多 铃
- Trên tháp có rất nhiều chuông.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 听到 铃声 , 她 急忙 拿 起 电话
- Nghe thấy tiếng chuông, cô ấy vội vã nhấc điện thoại lên.
- 叮嘱
- dặn dò
- 妈妈 一直 叮嘱 我要 注意安全
- Mẹ tôi luôn dặn tôi phải chú ý đến sự an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叮›
铃›