叮叮 dīng dīng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh đinh】

Đọc nhanh: 叮叮 (đinh đinh). Ý nghĩa là: leng keng; xủng xẻng.

Ý Nghĩa của "叮叮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叮叮 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. leng keng; xủng xẻng

(如轻敲小钟时所产生的) 高音调的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮叮

  • volume volume

    - 我超 wǒchāo 喜欢 xǐhuan 小叮当 xiǎodīngdāng 因为 yīnwèi hǎo 可爱 kěài

    - Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 特意 tèyì 叮嘱 dīngzhǔ

    - Ông nội đặc biệt dặn dò tôi.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 叮瞩要 dīngzhǔyào 小心 xiǎoxīn

    - Ông nội căn dặn phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 叮嘱 dīngzhǔ 人员 rényuán 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì

    - Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.

  • volume volume

    - 叮嘱 dīngzhǔ 孩子 háizi bié 忘带 wàngdài 雨伞 yǔsǎn

    - Tôi dặn con đừng quên mang ô.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 叮嘱 dīngzhǔ duō 穿点 chuāndiǎn 衣服 yīfú

    - Bố dặn dò mặc nhiều quần áo.

  • volume volume

    - 粉笔 fěnbǐ réng zài zhī 作响 zuòxiǎng 叮咛 dīngníng réng zài 耳边 ěrbiān 回唱 huíchàng

    - Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

  • volume volume

    - 妈妈 māma 叮嘱 dīngzhǔ 早点 zǎodiǎn 回家 huíjiā

    - Mẹ dặn dò tôi về nhà sớm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMN (口一弓)
    • Bảng mã:U+53EE
    • Tần suất sử dụng:Cao