叮咬 dīngyǎo
volume volume

Từ hán việt: 【đinh giảo】

Đọc nhanh: 叮咬 (đinh giảo). Ý nghĩa là: đốt; chích (muỗi). Ví dụ : - 蚊虫叮咬 muỗi đốt; muỗi chích

Ý Nghĩa của "叮咬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叮咬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốt; chích (muỗi)

叮1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蚊虫 wénchóng 叮咬 dīngyǎo

    - muỗi đốt; muỗi chích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮咬

  • volume volume

    - 蚊虫 wénchóng 叮咬 dīngyǎo

    - muỗi đốt; muỗi chích

  • volume volume

    - bèi 蚊子 wénzi dīng le

    - Anh ấy bị muỗi đốt rồi.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bèi wén 叮咬 dīngyǎo

    - Cẩn thận bị muỗi cắn.

  • volume volume

    - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • volume volume

    - 鸡叫 jījiào 狗咬 gǒuyǎo

    - Gà kêu chó sủa.

  • volume volume

    - 睡觉时 shuìjiàoshí 咬牙 yǎoyá ma

    - Bạn có nghiến răng khi ngủ không?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen bié yǎo 好人 hǎorén

    - Các bạn đừng vu khống cho người tốt.

  • volume volume

    - de yǎo bèi nòng diū le

    - Xương hàm bố anh bị cô ta làm mất rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMN (口一弓)
    • Bảng mã:U+53EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYCK (口卜金大)
    • Bảng mã:U+54AC
    • Tần suất sử dụng:Cao