Đọc nhanh: 叮咬 (đinh giảo). Ý nghĩa là: đốt; chích (muỗi). Ví dụ : - 蚊虫叮咬 muỗi đốt; muỗi chích
叮咬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốt; chích (muỗi)
叮1.
- 蚊虫 叮咬
- muỗi đốt; muỗi chích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮咬
- 蚊虫 叮咬
- muỗi đốt; muỗi chích
- 他 被 蚊子 叮 了
- Anh ấy bị muỗi đốt rồi.
- 小心 被 蚊 叮咬
- Cẩn thận bị muỗi cắn.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 你 睡觉时 咬牙 吗 ?
- Bạn có nghiến răng khi ngủ không?
- 你们 别 咬 好人
- Các bạn đừng vu khống cho người tốt.
- 你 爸 的 咬 骨 被 她 弄 丢 了
- Xương hàm bố anh bị cô ta làm mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叮›
咬›