只影 zhī yǐng
volume volume

Từ hán việt: 【chích ảnh】

Đọc nhanh: 只影 (chích ảnh). Ý nghĩa là: Bóng chiếc. Nghĩa bóng: Cô đơn; một mình; chích ảnh.

Ý Nghĩa của "只影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

只影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bóng chiếc. Nghĩa bóng: Cô đơn; một mình; chích ảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 只影

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 野兔 yětù 影在 yǐngzài 草丛里 cǎocónglǐ

    - Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.

  • volume volume

    - zhǐ 看到 kàndào 背影 bèiyǐng

    - Tôi chỉ nhìn thấy bóng lưng.

  • volume volume

    - 影绘 yǐnghuì 一只 yīzhī 飞鸟 fēiniǎo

    - Cô ấy mô phỏng một con chim.

  • volume volume

    - duì 那个 nàgè 地方 dìfāng 只有 zhǐyǒu 影子 yǐngzi

    - Tôi chỉ có ấn tượng mơ hồ về nơi đó.

  • volume volume

    - 2021 nián 漫威 mànwēi 电影 diànyǐng 宇宙 yǔzhòu 影片 yǐngpiān 很多 hěnduō 值得一看 zhídeyīkàn

    - Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Bộ phim này chỉ dài một giờ.

  • volume volume

    - rén 一下 yīxià jiù pǎo 过去 guòqù le zhǐ 看见 kànjiàn 一个 yígè hòu 影儿 yǐnger

    - người kia chớp mắt đã chạy vụt qua, chỉ nhìn thấy sau lưng.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 女生 nǚshēng 有关 yǒuguān jiù chéng le 天才 tiāncái 电影 diànyǐng 雨人 yǔrén ) 》

    - Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chích , Chỉ
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RC (口金)
    • Bảng mã:U+53EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao