职役 zhí yì
volume volume

Từ hán việt: 【chức dịch】

Đọc nhanh: 职役 (chức dịch). Ý nghĩa là: Công việc thuộc phần mình. Người làm việc trong phủ quan; chức dịch.

Ý Nghĩa của "职役" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

职役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công việc thuộc phần mình. Người làm việc trong phủ quan; chức dịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职役

  • volume volume

    - 保不住 bǎobúzhù 正在 zhèngzài 考虑 kǎolǜ 辞职 cízhí

    - Anh ấy có thể đang suy nghĩ về việc từ chức.

  • volume volume

    - 高职 gāozhí 院校 yuànxiào 体育 tǐyù 教育 jiàoyù 专业 zhuānyè shì 专科 zhuānkē 层次 céngcì de 学历教育 xuélìjiàoyù

    - Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 频繁 pínfán 更换 gēnghuàn 职位 zhíwèi

    - Họ thường xuyên đổi việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妇 fūfù 辞职 cízhí zhǎo 另个 lìnggè 工作 gōngzuò shuō le 东北 dōngběi

    - Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.

  • volume volume

    - zuò le 没有 méiyǒu 十天 shítiān jiù 辞职 cízhí le

    - Anh ấy làm chưa được mười ngày đã nghỉ việc rồi.

  • volume volume

    - zuò 兼职 jiānzhí 赚取 zhuànqǔ 零花钱 línghuāqián

    - Anh ấy làm thêm kiếm tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设法 shèfǎ 欺骗 qīpiàn 弗雷德 fúléidé 放弃 fàngqì zài 董事会 dǒngshìhuì de 职位 zhíwèi

    - Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.

  • volume volume

    - 他供 tāgōng guò 职于 zhíyú 这家 zhèjiā 公司 gōngsī

    - Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao