Đọc nhanh: 企图心 (xí đồ tâm). Ý nghĩa là: tham vọng, đầy tham vọng.
企图心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tham vọng
ambition
✪ 2. đầy tham vọng
ambitious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企图心
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 创新 是 企业 的 心脏
- Sáng tạo là nền tảng để doanh nghiệp thành công.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
- 他 一心 只想 把 工作 搞好 , 从不 企求 什么
- Anh ấy chỉ muốn làm việc thật tốt, chứ không hề trông mong gì khác.
- 在 史密斯 两次 企图 自杀
- Nhân viên khẩn cấp đã được gọi đến nhà Smith
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
图›
⺗›
心›