只鸡斗酒 zhǐ jī dǒujiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ kê đẩu tửu】

Đọc nhanh: 只鸡斗酒 (chỉ kê đẩu tửu). Ý nghĩa là: (văn học) một con gà và một chai rượu (thành ngữ); (nghĩa bóng) sẵn sàng cúng dường người đã khuất hoặc tiếp đãi khách khứa.

Ý Nghĩa của "只鸡斗酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

只鸡斗酒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) một con gà và một chai rượu (thành ngữ); (nghĩa bóng) sẵn sàng cúng dường người đã khuất hoặc tiếp đãi khách khứa

lit. a chicken and a bottle of wine (idiom); fig. ready to make an offering to the deceased, or to entertain guests

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 只鸡斗酒

  • volume volume

    - le 一斗 yīdòu jiǔ

    - Anh ấy uống một đấu rượu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 酒糟 jiǔzāo

    - Chúng tôi dùng rượu ướp gà.

  • volume volume

    - 只身 zhīshēn 奋斗 fèndòu wèi 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy một mình phấn đấu vì ước mơ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 火鸡 huǒjī 一下子 yīxiàzǐ 吃光 chīguāng le

    - Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 喜欢 xǐhuan kàn 斗鸡 dòujī 比赛 bǐsài

    - Những người nông dân thích xem các cuộc thi gà chọi.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì 令人 lìngrén 反感 fǎngǎn

    - Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一只 yīzhī 古老 gǔlǎo de dòu 酒器 jiǔqì

    - Đây là một bình rượu cổ đại.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 鸡爪 jīzhǎo 啤酒 píjiǔ

    - Anh ấy gọi chân gà và bia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chích , Chỉ
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RC (口金)
    • Bảng mã:U+53EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao