Đọc nhanh: 句群 (câu quần). Ý nghĩa là: đàm luận, nhóm câu có nghĩa rõ ràng, chuyện kể.
句群 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đàm luận
discourse
✪ 2. nhóm câu có nghĩa rõ ràng
group of sentences with clear meaning
✪ 3. chuyện kể
narrative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句群
- 鸡群
- Bầy gà.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
群›