句逗 jù dòu
volume volume

Từ hán việt: 【câu đậu】

Đọc nhanh: 句逗 (câu đậu). Ý nghĩa là: dấu chấm 句號 | 句号 và dấu phẩy 逗號 | 逗号, dấu câu của một câu (trước đây, trước khi các dấu câu được sử dụng), câu và cụm từ.

Ý Nghĩa của "句逗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

句逗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dấu chấm 句號 | 句号 và dấu phẩy 逗號 | 逗号

period 句號|句号 and comma 逗號|逗号

✪ 2. dấu câu của một câu (trước đây, trước khi các dấu câu được sử dụng)

punctuation of a sentence (in former times, before punctuation marks were used)

✪ 3. câu và cụm từ

sentences and phrases

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句逗

  • volume volume

    - rén dōu kuài fēng le 还有 háiyǒu 心思 xīnsī 逗乐 dòulè ér

    - người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 课文 kèwén 一句 yījù dōu bèi 出来 chūlái

    - Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.

  • volume volume

    - 高句丽 gāojùlí shì 一个 yígè 古代 gǔdài 王国 wángguó

    - Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 东一句西 dōngyījùxī 一句 yījù

    - ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 能够 nénggòu 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ shuō le 几句话 jǐjùhuà 冲犯 chōngfàn le 叔父 shūfù

    - trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 古谚 gǔyàn 只要 zhǐyào 功夫 gōngfū shēn 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn

    - Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim

  • volume volume

    - 今年春节 jīnniánchūnjié zài 家乡 jiāxiāng 逗留 dòuliú le 一个 yígè 星期 xīngqī

    - tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.

  • - 中级 zhōngjí 水平 shuǐpíng de 学生 xuésheng 能够 nénggòu 理解 lǐjiě bìng 使用 shǐyòng 复杂 fùzá de 句子 jùzi

    - Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu , Qí , Tóu , Zhù
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRT (卜一口廿)
    • Bảng mã:U+9017
    • Tần suất sử dụng:Cao